Có 2 kết quả:
誅暴討逆 zhū bào tǎo nì ㄓㄨ ㄅㄠˋ ㄊㄠˇ ㄋㄧˋ • 诛暴讨逆 zhū bào tǎo nì ㄓㄨ ㄅㄠˋ ㄊㄠˇ ㄋㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to wipe out the villains (e.g. insurgents, or people of another race)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to wipe out the villains (e.g. insurgents, or people of another race)
Bình luận 0